Skip to content
Việt Thái SinhViệt Thái Sinh
  • Sản phẩm

    Xử lý nước mặn

    Xử lý nước cấp

    Xử lý nước cao cấp - EX, EXD

    Xử lý nước lò hơi

    Xử lý nước thải

    Nano - Micro bubble

    Xử lý nước gia đình

    Linh kiện - Thiết bị

  • Dịch vụ
  • Ứng dụng

    Công nghệ xử lý nước biển

    Công nghệ xử lý nước thải Biochip MBBR

    Tái sử dụng nước thải trong các ngành sản xuất

    Công nghệ xử lý nước lợ

    Công nghệ xử lý nước ngầm

    Công nghệ xử lý nước thải tái sử dụng

    Công nghệ xử lý nước sinh hoạt gia đình

    Xử lý nước công nghiệp

    Xử lý nước cao cấp – EX, EXD

    Công nghệ xử lý nước nuôi trồng thuỷ sản

    Công nghệ xử lý nước chế biến thực phẩm

    Công nghệ Nano Bubble

    Công nghệ khử khí bằng màng (Degasification)

    Công nghệ EDI

    Xử lý nước thải

  • Dự án
  • Tin tức
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Xử lý nước cấp

Trang chủ » Xử lý nước cấp
Trang chủ » Xử lý nước cấp

TÁCH CẶN PHÙ SA LAKOS JPX

Flow Range: 4 – 12,750 U.S. GPM (1 – 2,895 m³/hr)
Maximum Pressure: 150 psi (10.3 bar)

  • No screens or filter elements to clean or replace
  • No backwashing; zero fluid loss options
  • Low and steady pressure loss
Gọi ngayLiên hệ ngay
Danh mục sản phẩm
  • Xử lý nước mặn
    • Xử lý nước biển
    • Xử lý nước lợ
  • Xử lý nước cấp
  • Xử lý nước cao cấp - EX, EXD
    • Đánh bóng nước (Polishing)
    • Làm mềm nước
    • Nước khử khoáng
  • Xử lý nước lò hơi
  • Xử lý nước thải
    • Xử lý nước thải gỉ rác
    • Xử lý nước thải tái sử dụng
  • Nano - Micro bubble
  • Xử lý nước gia đình
  • Linh kiện - Thiết bị
    • Vật liệu lọc
    • Đèn UV
    • Bơm
    • Cột lọc/Bồn lọc
    • Linh kiện
    • Lõi lọc PURE
    • Màng MBR
    • Màng RO-SWRO-BWRO
    • Màng UF
    • Van
  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài liệu

These separators are ideal for industrial commercial applications. The LAKOS JPX and JPL models are great for spray nozzle or small orifice protection, heat exchangers, pits, sumps, basin, pre-filtration, and waste minimization.

Specifications (JPX)

Models* Downloads Flow Range Inlet/ Outlet
Size**
Connections*** Purge Size
Male NPT
Solids Collection
Capacity
Weight
Empty
US GPM m3/hr Inlet/
Outlet
Top
Access
gal. liters lbs. kg
JPX-0004 DWG    PDF 4-10 1-2.5 1/2″ NPT** G G 1″ 0.09 0.3 23 10.4
JPX-0010 DWG    PDF 10-20 2.5-4.5 3/4 NPT** G G 1″ 0.11 0.4 48 21.8
JPX-0016 DWG    PDF 16-30 4-7 1″ G G 1″ 0.15 0.6 53 24.0
JPX-0028 DWG    PDF 28-45 7-10 1-1/4″ G G 1-1/2″ 0.15 0.6 53 24.0
JPX-0038 DWG    PDF 38-65 9-15 1-1/2″ G G 1-1/2″ 0.4 1.5 107 48.5
JPX-0060 DWG    PDF 60-100 14-23 2″ G G 1-1/2″ 0.8 3.0 188 85.3
JPX-0085 DWG    PDF 85-145 19-33 2-1/2″ G G 1-1/2″ 0.8 3.0 229 103.9
JPX-0130 DWG    PDF 130-225 30-51 3″ G G 1-1/2″ 0.8 3.0 241 109.3
JPX-0200-L DWG    PDF 200-325 45-74 4″ G G 1-1/2″ 1.6 6.1 448 203.2
JPX-0200-V DWG    PDF 200-325 45-74 4″ G G 1-1/2″ 4.4 16.7 384 174.2
JPX-0285-L DWG    PDF 285-525 65-120 4″ G G 1-1/2″ 2.1 7.9 579 262.6
JPX-0285-V DWG    PDF 285-525 65-120 4″ G G 1-1/2″ 5.4 20.5 488 221.4
JPX-0450-L DWG    PDF 450-825 102-187 6″ G G 1-1/2″ 2.8 10.6 763 346.1
JPX-0450-V DWG    PDF 450-825 102-187 6″ G G 1-1/2″ 6.7 25.4 690 313.0
JPX-0650-L DWG    PDF  650-1200 150-275 6″ G G 1-1/2″ 4.3 16.3 966 438.2
JPX-0650-V DWG    PDF  650-1200 150-275 6″ G G 1-1/2″ 10.4 39.4 921 417.8
JPX-1160-L DWG    PDF  1160-2150 265-490 8″ G G 1-1/2″ 8.6 32.6 1388 629.6
JPX-1160-V DWG    PDF  1160-2150 265-490 8″ G G 1-1/2″ 20.5 77.6 1378 622.3
JPX-1850-L DWG    PDF  1850-3400 420-775 10″ G F 2″ 15.0 56.8 2141 971.1
JPX-1850-V DWG    PDF 1850-3400 420-775 10″ G F 2″ 31.5 119.2 2255 1022.9
JPX-2650-L DWG    PDF  2650-4900 600-1115 12″ G F 2″ 23.5 89.0 3664 1662.0
JPX-2650-V DWG    PDF  2650-4900 600-1115 12″ G F 2″ 51.1 193.4 3186 1445.1
JPX-4200-L DWG    PDF  4200-7800 950-1775 16″ G F 3″ 52.2 197.6 6024 2732.4
JPX-4200-V DWG    PDF  4200-7800 950-1775 16″ G F 3″ 99.3 375.9 5761 2613.1
JPX-6700-L DWG    PDF  6700-12750 1520-2895 20″ G F 3″ 81.0 306.6 8476 3844.6
JPX-6700-V DWG    PDF  6700-12750 1520-2895 20″ F F 3″ 162.3 614.4 8092 3670.5

Danh sách tài liệu

  • Catalogue Lakos JPX

Vui lòng để lại thông tin để có thể download tài liệu




    [oa_cf7_recaptcha3]

    Tư vấn về sản phẩm




      [oa_cf7_recaptcha3]

      Sản phẩm tương tự

      +

      ĐẦU HÚT NƯỚC ISF – LAKOS

      +

      Hệ thống lọc nước RO – EDI (Suez)

      +

      HỆ THỐNG E-CELL EDI – SUEZ

      +

      THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC CẤP FLOTOFILTER – KWI

      +

      LỌC ÁP LỰC VTS – LAKOS

      Trụ sở chính

      12 Hoàng Dư Khương, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
      (028) 3864 1664

      Chi nhánh Bến Tre

      492 C3 Ca Văn Thỉnh, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre
      0275 2223 337
      kinhdoanh@locnuoc.com

      Dịch vụ

      • Tư vấn – Thiết kế – Thi công
        hệ thống xử lý nước
      • Thiết kế, xây dựng và vận hành
        nhà máy xử lý nước
      • Bảo trì – Bảo dưỡng
        các hệ thống xử lý nước
      • Cho thuê các thiết bị
        xử lý nước

      Lĩnh vực ứng dụng

      • Công nghệ xử lý nước biển
      • Công nghệ xử lý nước thải Biochip MBBR
      • Tái sử dụng nước thải trong các ngành sản xuất
      • Công nghệ xử lý nước lợ
      • Công nghệ xử lý nước ngầm
      • Công nghệ xử lý nước thải tái sử dụng
      • Công nghệ xử lý nước sinh hoạt gia đình
      • Xử lý nước công nghiệp
      • Xử lý nước cao cấp – EX, EXD
      • Công nghệ xử lý nước nuôi trồng thuỷ sản
      • Công nghệ xử lý nước chế biến thực phẩm
      • Công nghệ Nano Bubble
      • Công nghệ khử khí bằng màng (Degasification)
      • Công nghệ EDI
      • Xử lý nước thải
      Copyright 2023 © VIETTHAISINH - Thiết kế và xây dựng bởi thacso.com
      Tư vấn
      Vui lòng nhập thông tin bên dưới để liên hệ với chúng tôi

        • Sản phẩm
        • Dịch vụ
        • Ứng dụng
        • Dự án
        • Tin tức
        • Giới thiệu
        • Liên hệ
        Liên hệ nhanh

        Đăng nhập

        Quên mật khẩu?

        Đăng ký